| 中国发展很快  🇨🇳 | 🇬🇧  China is developing rapidly | ⏯ | 
| 听说这些年中国发展的很好  🇨🇳 | 🇬🇧  I hear that Chinas development in China is very good these years | ⏯ | 
| 是的,在中国叫快板,这几年这个这个市场在中国迅速发展  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, in China called the fast board, this market has developed rapidly in China in recent years | ⏯ | 
| 发展中的中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Developing China | ⏯ | 
| 发展中国家  🇨🇳 | 🇬🇧  Developing countries | ⏯ | 
| 中国近些年发展迅速  🇨🇳 | 🇬🇧  China has developed rapidly in recent years | ⏯ | 
| 发展快  🇨🇳 | 🇬🇧  Fast development | ⏯ | 
| 中国未来的发展很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinas future development is very good | ⏯ | 
| 中国发展迅速  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinas rapid development | ⏯ | 
| 中国发展的很好,有机会来中国  🇨🇳 | 🇬🇧  China is developing very well and has the opportunity to come to China | ⏯ | 
| 因为中国很快过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because China is having a New Years time | ⏯ | 
| 在发展中  🇨🇳 | 🇬🇧  In development | ⏯ | 
| 中国现在发展的很牛很牛,很好很好  🇨🇳 | 🇬🇧  China is now developing very cattle, very good | ⏯ | 
| 中国是一个发展中的大国  🇨🇳 | 🇬🇧  China is a big developing country | ⏯ | 
| 来中国几年了  🇨🇳 | 🇬🇧  How many years have you been in China | ⏯ | 
| 在中国几年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been in China for a few years | ⏯ | 
| 来中国几年啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been in China for a few years | ⏯ | 
| 你来中国几年  🇨🇳 | 🇬🇧  How many years have you come to China | ⏯ | 
| 我是个发展中国家  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a developing country | ⏯ | 
| 你对中国很感兴趣?中国发展很快,同时希望您能来旅游  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you interested in China? China is developing fast and I hope you can travel | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance  🇨🇳 | 🇬🇧  Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |