| 我们可以一起做饭  🇨🇳 | 🇬🇧  We can cook together | ⏯ | 
| 如果以后我们在一起了,我们一起做饭  🇨🇳 | 🇬🇧  If were together later, well cook together | ⏯ | 
| 我们一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets eat together | ⏯ | 
| 我们一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets have dinner together | ⏯ | 
| 我们一起去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to dinner together | ⏯ | 
| 我们一起吃饭吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets have dinner together | ⏯ | 
| 我们一起吃饭吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets have dinner together | ⏯ | 
| 和我们一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Have dinner with us | ⏯ | 
| 等我们一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for us to have dinner together | ⏯ | 
| 我们三个人一起做爱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are the three of us having sex together | ⏯ | 
| 今天我跟他一起做饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im cooking with him today | ⏯ | 
| 你们会做饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you cook | ⏯ | 
| 中午我们一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  We have dinner together at noon | ⏯ | 
| 我们一起吃饭还是  🇨🇳 | 🇬🇧  Shall we have dinner or | ⏯ | 
| 我们可以一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  We can have dinner together | ⏯ | 
| OK,我们一起吃饭吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  OK, lets have dinner together | ⏯ | 
| 我们晚上一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Well have dinner in the evening | ⏯ | 
| 我们一起吃午饭吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets have lunch | ⏯ | 
| 我们一起去吃饭吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go have dinner together | ⏯ | 
| 晚上我们一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  We have dinner together in the evening | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| DE和TA做了演讲  🇨🇳 | 🇬🇧  DE and TA gave speeches | ⏯ |