| 你等我一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait for me for a while | ⏯ | 
| 等会儿我给你问一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill ask you later | ⏯ | 
| 你等一会儿,我给你们带出去  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait a minute, Ill take you out | ⏯ | 
| 叫你稍等一会儿,稍等一会儿,我妈一折再给你做  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell you to wait a moment, wait a minute, my mother will give you a fold | ⏯ | 
| 等我一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me for a moment | ⏯ | 
| 稍等一会儿,等一下有人送东西给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, wait a minute for someone to give you something | ⏯ | 
| 等我一会儿给你打电话  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I call you later | ⏯ | 
| 等一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  wait a little while | ⏯ | 
| 等一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a while | ⏯ | 
| 等会儿我们一起走  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go together later | ⏯ | 
| 我等她一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for her for a while | ⏯ | 
| 稍等我一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute for me | ⏯ | 
| 我等一会儿吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait a moment to eat | ⏯ | 
| 我一会儿给你做  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill do it for you later | ⏯ | 
| 我一会儿打给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill call you later | ⏯ | 
| 一会儿再给你玩一会儿再给你玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill play it for you later and ill play it for you later | ⏯ | 
| 等一小会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a little while | ⏯ | 
| 稍等一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute | ⏯ | 
| 稍等一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Just a minute | ⏯ | 
| 先等一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |