| 南瓜粥  🇨🇳 | 🇬🇧  Pumpkin porridge | ⏯ | 
| 你想要吃青菜瘦肉粥还是小米南瓜粥  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like a green lean porridge or a millet pumpkin porridge | ⏯ | 
| 爸爸你要吃西瓜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, are you going to eat watermelon | ⏯ | 
| 好吃的地瓜  🇨🇳 | 🇬🇧  Delicious melons | ⏯ | 
| 吃粥  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat porridge | ⏯ | 
| 地瓜  🇨🇳 | 🇬🇧  Sweet potato | ⏯ | 
| 地瓜粉有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any melon powder | ⏯ | 
| 我要吃西瓜  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat watermelon | ⏯ | 
| 吃瓜  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat melons | ⏯ | 
| 面地瓜  🇨🇳 | 🇬🇧  Noodle melon | ⏯ | 
| 地瓜蛋  🇨🇳 | 🇬🇧  Ground melon eggs | ⏯ | 
| 我要吃哈密瓜  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat melons | ⏯ | 
| 我要吃点瓜子  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like some melons | ⏯ | 
| 有粥吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any porridge | ⏯ | 
| 你要吃,你要吃屎吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to eat, you want to eat | ⏯ | 
| 吃西瓜  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat watermelon | ⏯ | 
| 你要吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to eat it | ⏯ | 
| 你要吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to eat | ⏯ | 
| 我下次回来捎地瓜干给你吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come back next time to eat the melon for you | ⏯ | 
| 难道你要吃吗?要吃吗?Itv  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to eat? Do you want to eat it? Itv | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |