| 你说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you | ⏯ |
| 你说的算 🇨🇳 | 🇬🇧 What youre talking about | ⏯ |
| 你好,算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, forget it | ⏯ |
| 说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all said | ⏯ |
| 我说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got it | ⏯ |
| 唉,你不说就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you dont say yes | ⏯ |
| 老板说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss got it | ⏯ |
| 你好,请问算好了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask, have you all right | ⏯ |
| 算了算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it | ⏯ |
| 算了,算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, forget it | ⏯ |
| 领导者说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 The leader said it | ⏯ |
| 我说的不算 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont mean what I | ⏯ |
| 你说话不算数 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont speak a count | ⏯ |
| 你好好说是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
| 好好给你服务,你不要就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good service to you, you dont want to do it | ⏯ |
| 那就算了吧?算了吧?好了,谢谢哈 🇨🇳 | 🇬🇧 So, then? Forget it? All right, thank you, ha | ⏯ |
| 那算了 好伤人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good, it hurts | ⏯ |
| 老板,你说这面算谁的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, who do you think this is | ⏯ |
| 说你挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Say youre fine | ⏯ |
| 算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |