| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| 米杨  🇨🇳 | 🇬🇧  Mi Yang | ⏯ | 
| 弥胡桃  🇨🇳 | 🇬🇧  Mi Walnut | ⏯ | 
| Mi pregunta es  🇪🇸 | 🇬🇧  My question is | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| tuya tienes mi cuenta  🇪🇸 | 🇬🇧  you have my account | ⏯ | 
| Hable con mi gerente  🇪🇸 | 🇬🇧  Talk to my manager | ⏯ | 
| Mañana haré mi pedido  🇪🇸 | 🇬🇧  Tomorrow Ill make my order | ⏯ | 
| mi aspetti di tornare  🇮🇹 | 🇬🇧  expect me to come back | ⏯ | 
| 杨幂,你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Yang Mi, hello | ⏯ | 
| 早上好 啊密  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning, Mi | ⏯ | 
| 米奇妙妙屋  🇨🇳 | 🇬🇧  Mi wonderful house | ⏯ | 
| Mi chiamo benny e tu  🇨🇳 | 🇬🇧  Mi Chiamo Benny e tu | ⏯ | 
| Nesanica neko mi mnogo nedostaje  🇭🇷 | 🇬🇧  Insomnia someone I miss a lot | ⏯ | 
| 米没拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Mi didnt take it | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ |