| 一次多少量  🇨🇳 | 🇻🇳  Bao nhiêu lần | ⏯ | 
| 每次吃多少  🇨🇳 | ar  ما مقدار الطعام الذي تاكله في كل مره ؟ | ⏯ | 
| 洗头洗脸一起多少钱  🇨🇳 | 🇻🇳  Bao nhiêu là nó để rửa tóc của bạn và rửa mặt của bạn | ⏯ | 
| 质量耐用  🇨🇳 | 🇬🇧  Durable quality | ⏯ | 
| 洗衣服多少次  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn rửa quần áo bao nhiêu lần | ⏯ | 
| 每次课多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for each class | ⏯ | 
| 每次吃多少克  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณกินกี่กรัมในเวลา | ⏯ | 
| 每次吃多少个  🇨🇳 | 🇹🇭  กี่ครั้ง | ⏯ | 
| 每个月流量多少  🇨🇳 | 🇻🇳  Bao nhiêu lưu lượng truy cập mỗi tháng | ⏯ | 
| 还用洗脸吗  🇨🇳 | 🇰🇷  아직도 당신의 얼굴을 씻어 | ⏯ | 
| 一小时多少量  🇨🇳 | 🇬🇧  How much an hour | ⏯ | 
| 洗完脸用在脸上护肤的  🇨🇳 | 🇬🇧  Wash your face and use it for face skin care | ⏯ | 
| 我的套餐流量是否很少,每次不够用  🇨🇳 | 🇮🇩  Apakah lalu lintas rencana saya sangat rendah, tidak cukup pada suatu waktu | ⏯ | 
| 每样产品的数量是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the number of products per product | ⏯ | 
| 回用水的水质要求多少  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the water quality requirement for return water | ⏯ | 
| 多少容量的  🇨🇳 | 🇬🇧  How much capacity | ⏯ | 
| 每天量少品  🇨🇳 | 🇯🇵  1 日あたりの製品の不足 | ⏯ | 
| 我要买的是洗脸用的  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a face wash | ⏯ | 
| 洗脸  🇨🇳 | 🇬🇧  Wash | ⏯ |