| 你们不是工作到八点半  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont work until 8:30 | ⏯ | 
| 你们不是上班到八点半  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont work until 8:30 | ⏯ | 
| 八点半  🇨🇳 | 🇬🇧  Eight thirty | ⏯ | 
| 的全职工作是从早上八点到下午四点半  🇨🇳 | 🇬🇧  Full-time work is from 8 a.m. to 4:30 p.m | ⏯ | 
| 八点半就44的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its 44 at 8:30 | ⏯ | 
| 八点50至9点半是  🇨🇳 | 🇬🇧  Its 8:50 to 9:30 | ⏯ | 
| 是我们的工作是手工制作的  🇨🇳 | 🇬🇧  Our work is handmade | ⏯ | 
| 我们没有八点半的班车  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont have a bus at half past eight | ⏯ | 
| 早上是八点半开门  🇨🇳 | 🇬🇧  It opens at 8:30 in the morning | ⏯ | 
| 或者是八点半不到,也可以接的  🇨🇳 | 🇬🇧  Or less than eight-thirty, can also be picked up | ⏯ | 
| 早饭是从六点半到八点  🇨🇳 | 🇬🇧  Breakfast is from six thirty to eight | ⏯ | 
| 一天工作是八小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Eight hours a day work | ⏯ | 
| 我八点半起床  🇨🇳 | 🇬🇧  I get up at half past eight | ⏯ | 
| 没有,八点半的班车  🇨🇳 | 🇬🇧  No, the 8:30 shuttle | ⏯ | 
| 是我们的工作室制作的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its made by our studio | ⏯ | 
| 我们只完成了一半的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  We have done only half the work | ⏯ | 
| 我们只完成了一半的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve only done half the work | ⏯ | 
| 人们每天工作八小时  🇨🇳 | 🇬🇧  People work eight hours a day | ⏯ | 
| 不是没工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not that i dont have a | ⏯ | 
| 你工作到极点  🇨🇳 | 🇬🇧  You work to the extreme | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| 8:30才可以  🇨🇳 | 🇬🇧  8:30 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| 八点三十分  🇨🇳 | 🇬🇧  30 past 8 | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| 2019年3月30日晚上八点半  🇨🇳 | 🇬🇧  March 30, 2019 8:30 P.M | ⏯ | 
| 8:45或10:30  🇨🇳 | 🇬🇧  8:45 or 10:30 | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 1月2日晚上8点半  🇨🇳 | 🇬🇧  January 2, 8:30 p.m | ⏯ | 
| 没有,八点半的班车  🇨🇳 | 🇬🇧  No, the 8:30 shuttle | ⏯ | 
| 我们在8:30开始上课  🇨🇳 | 🇬🇧  We start at 8:30 | ⏯ | 
| 八点半就44的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its 44 at 8:30 | ⏯ | 
| 一月四号晚上八点半  🇨🇳 | 🇬🇧  January 4th, 8:30 p.m | ⏯ | 
| 我晚餐在8:30  🇨🇳 | 🇬🇧  My dinner is at 8:30 | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 我从八点30到9点30打篮球  🇨🇳 | 🇬🇧  I play basketball from 8:30 to 9:30 | ⏯ |