Vietnamese to Chinese
| Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| 号码号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Number number | ⏯ | 
| 点击发送你的电话号码是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your phone number by clicking | ⏯ | 
| 点击 🇨🇳 | 🇬🇧 Click | ⏯ | 
| 号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Number | ⏯ | 
| 号码 🇨🇳 | 🇬🇧 number | ⏯ | 
| 到号码 🇨🇳 | 🇬🇧 to the number | ⏯ | 
| 号码吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Number to eat | ⏯ | 
| 均码号 🇨🇳 | 🇬🇧 Average number | ⏯ | 
| 号码牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Number plate | ⏯ | 
| 号码取号机 🇨🇳 | 🇬🇧 Number-picking machine | ⏯ | 
| 点击验证 🇨🇳 | 🇬🇧 Click to verify | ⏯ | 
| 点击发送 🇨🇳 | 🇬🇧 Click Send | ⏯ | 
| 点击鼠标 🇨🇳 | 🇬🇧 Click the mouse | ⏯ | 
| 号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ | 
| 你的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your number | ⏯ | 
| 电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ | 
| 我的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My number | ⏯ | 
| 护照号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport number | ⏯ | 
| 手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ | 
| 数字号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Number | ⏯ |