| cơ bản  🇻🇳 | 🇬🇧  Fundamental | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Okay okay! You go work first  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay Okay! You go work first | ⏯ | 
| 好的,没事  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, its okay | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 没事 晚点都行的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ | 
| 没事,搞清楚了就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 没关系,没关系  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 没关系的,没关系的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 没关系没事儿的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 奥凯  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay | ⏯ | 
| 好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay | ⏯ | 
| 好的  🇨🇳 | 🇬🇧  okay | ⏯ | 
| 给我一次机会好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a chance | ⏯ | 
| 给个机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Give a chance | ⏯ | 
| 你可以给我一个机会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a chance | ⏯ | 
| 给个机会,下次注意,拜托!好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Give a chance, next time attention, please! All right | ⏯ | 
| 我给你机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a chance | ⏯ | 
| 很好,谢谢你给我机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, thank you for giving me a chance | ⏯ | 
| 给我一个机会请你啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a chance to ask you | ⏯ | 
| 好机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Good chance | ⏯ | 
| 我有机会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I have a chance | ⏯ | 
| 给我一个请你的机会啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a chance to ask you | ⏯ | 
| 请给我一个解释的机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a chance to explain | ⏯ | 
| 可以借个火机给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow a lighter | ⏯ | 
| 能给我送个打火机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you send me a lighter | ⏯ | 
| 能给我一个吹风机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i have a hairdryer | ⏯ | 
| 可以给我一个手机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a cell phone | ⏯ | 
| 你会给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you give it to me | ⏯ | 
| 谢谢你给我机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for giving me a chance | ⏯ | 
| 这个还会还给我们吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will this be returned to us | ⏯ | 
| 这件事给了我一个帮助你的好机会  🇨🇳 | 🇬🇧  This matter has given me a good chance to help you | ⏯ | 
| 但你一定要给我这个机会  🇨🇳 | 🇬🇧  But you have to give me this opportunity | ⏯ |