| 你有笔吗?写字的笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a pen? A pen that writes | ⏯ |
| 你会写吗?可以写字的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you write? You can write | ⏯ |
| 桌子椅子,写字台 🇨🇳 | 🇬🇧 Table chair, writing desk | ⏯ |
| 箱子上需要写名字吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to write a name on the box | ⏯ |
| 写字 🇨🇳 | 🇬🇧 Write | ⏯ |
| 是写名字吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a name | ⏯ |
| 有主动识字写字的愿望 🇨🇳 | 🇬🇧 Have the desire to actively read and write | ⏯ |
| 你可以写在本子上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you write it on this book | ⏯ |
| 我写的字呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the word I wrote | ⏯ |
| 写好字 🇨🇳 | 🇬🇧 Write a good word | ⏯ |
| 写字楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Office | ⏯ |
| 写字板 🇨🇳 | 🇬🇧 The writing board | ⏯ |
| 写字笔 🇨🇳 | 🇬🇧 A pen | ⏯ |
| 有两本字典 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two dictionaries | ⏯ |
| 有一本字典 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a dictionary | ⏯ |
| 你去哪里?你可以写字吗?写文字 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Can you write? Write the text | ⏯ |
| 写下我的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Write down my name | ⏯ |
| 会写你的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Can write your name | ⏯ |
| 猪的大写字母 🇨🇳 | 🇬🇧 The capital letters of a pig | ⏯ |
| 拼写你的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Spell your name | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |