| 给我一次机会好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a chance | ⏯ | 
| 好机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Good chance | ⏯ | 
| 很好,谢谢你给我机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, thank you for giving me a chance | ⏯ | 
| 给个机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Give a chance | ⏯ | 
| 始的机会好不好?小光  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the chance?Small light | ⏯ | 
| 机会很好  🇨🇳 | 🇬🇧  The chances are good | ⏯ | 
| 给你好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good for you | ⏯ | 
| 我们要抓住这个机会,好好学习  🇨🇳 | 🇬🇧  We should seize this opportunity and study hard | ⏯ | 
| 给个机会,下次注意,拜托!好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Give a chance, next time attention, please! All right | ⏯ | 
| 我试一下这个机器好不好用  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I try this machine | ⏯ | 
| 我把这个玩具送给你好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I giving you this toy | ⏯ | 
| 我不是不给你们机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not not not giving you a chance | ⏯ | 
| 给老师发个红包,好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Give the teacher a red envelope, okay | ⏯ | 
| 这件事给了我一个帮助你的好机会  🇨🇳 | 🇬🇧  This matter has given me a good chance to help you | ⏯ | 
| 给我个好地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a good place | ⏯ | 
| 我给你机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a chance | ⏯ | 
| 不会。好看  🇨🇳 | 🇬🇧  No. Nice | ⏯ | 
| 麻烦你给我换一个位置好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you change your position for me | ⏯ | 
| 这个对讲机不好使  🇨🇳 | 🇬🇧  This walkie-talkie is not good | ⏯ | 
| 我手机信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  My cell phone signal is not good | ⏯ | 
| cơ bản  🇻🇳 | 🇬🇧  Fundamental | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Okay okay! You go work first  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay Okay! You go work first | ⏯ | 
| 好的,没事  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, its okay | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 没事 晚点都行的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ | 
| 没事,搞清楚了就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 没关系,没关系  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 没关系的,没关系的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 没关系没事儿的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 奥凯  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay | ⏯ | 
| 好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay | ⏯ | 
| 好的  🇨🇳 | 🇬🇧  okay | ⏯ |