| 我最喜欢的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  My favorite gift | ⏯ | 
| 它也十分喜欢收到礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  It also enjoys receiving gifts | ⏯ | 
| 收礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Take gifts | ⏯ | 
| 我收到了一大堆礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  I received a lot of presents | ⏯ | 
| 收到礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Receive a gift | ⏯ | 
| 他最喜欢的动物是大象  🇨🇳 | 🇬🇧  His favorite animal is an elephant | ⏯ | 
| 我最喜欢的动物是大象  🇨🇳 | 🇬🇧  My favorite animal is an elephant | ⏯ | 
| 一点小礼物 希望你喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  A little gift, I hope you like it | ⏯ | 
| 他喜欢那个礼物吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does he like that gift | ⏯ | 
| 我收到礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  I got a gift | ⏯ | 
| 她最喜欢的食物  🇨🇳 | 🇬🇧  Her favorite food | ⏯ | 
| 最喜欢什末食物  🇨🇳 | 🇬🇧  Favourite shismer food | ⏯ | 
| 我最喜欢的食物  🇨🇳 | 🇬🇧  My favorite food | ⏯ | 
| 你最喜欢的动物  🇨🇳 | 🇬🇧  Your favorite animal | ⏯ | 
| 喜欢最喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  Like favorite | ⏯ | 
| 你最喜欢收藏什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your favorite collection | ⏯ | 
| 一个惊喜的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  A surprise gift | ⏯ | 
| 真的很喜欢这个礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  I really like this gift | ⏯ | 
| 我非常喜欢这个礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  I like this gift very much | ⏯ | 
| 你喜欢我的礼物就好  🇨🇳 | 🇬🇧  You like my gift | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |