| 发给我,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Send it to me, thank you | ⏯ | 
| 信息发群里面。谢谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Inside the information cluster. Thank you | ⏯ | 
| 收到信息,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  I got the message, thank you | ⏯ | 
| 谢谢你的信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Thanks for the information | ⏯ | 
| 好的,谢谢你的信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, thank you for the information | ⏯ | 
| 你好Domenico请确认发货信息谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello Domenico please confirm the shipping information thank you | ⏯ | 
| 什么价格?你微信上发给我。谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price? You sent it to me on WeChat. Thank you | ⏯ | 
| 以上信息请知悉!谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please know the above information! Thank you | ⏯ | 
| 给我谢谢鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank me for the fish | ⏯ | 
| 今日休息,明天发出,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Rest today, tomorrow, thank you | ⏯ | 
| 到了发信息给我  🇨🇳 | 🇬🇧  To send a message to me | ⏯ | 
| 航班信息发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  The flight information was sent to me | ⏯ | 
| 谢谢  🇹🇭 | 🇬🇧  谢谢 谢谢 | ⏯ | 
| 退房走了  发微信告诉我   谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Check out gone, send me a wechat to tell me thank you | ⏯ | 
| 你在微信发信息给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat | ⏯ | 
| 给我发信息,我过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me a message, Im over | ⏯ | 
| 好的,谢谢信任  🇨🇳 | 🇬🇧  All right, thank you for your trust | ⏯ | 
| 谢谢你的回信  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your reply | ⏯ | 
| 谢谢你的信任  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your trust | ⏯ | 
| 谢谢您的信任  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your trust | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tin  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| eeding Tin  🇨🇳 | 🇬🇧  eding Tin | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| 锡渣  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin slag | ⏯ | 
| 沙田  🇨🇳 | 🇬🇧  Sha tin | ⏯ |