| 我特别喜欢你,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I especially like you, what to do | ⏯ |
| 我喜欢你,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, what do I do | ⏯ |
| 那她怎么办?你的工作得到什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 What about her? When did you get your job | ⏯ |
| 到时候你舍不得他,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you cant bear him | ⏯ |
| 那到时候这边给你发工资怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if youre paid here | ⏯ |
| 别人喜欢什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do people like | ⏯ |
| 你最喜欢什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you like it best | ⏯ |
| 那你怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you going to do | ⏯ |
| 那如果没电的时候怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if theres no electricity | ⏯ |
| 被别人捡走怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if i get picked up by someone else | ⏯ |
| 我还是喜欢你啊,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I still like you, what to do | ⏯ |
| 那怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What can we do | ⏯ |
| 那怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, what do you do | ⏯ |
| 你怎么其实有时候人就是那个样子啊?他喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you actually sometimes be like that? He likes it | ⏯ |
| 那你说怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you say | ⏯ |
| 那你想怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you want to do | ⏯ |
| 那你现在喜欢怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you like now | ⏯ |
| 那你你喜欢我,你高兴那怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you like me, how are you happy | ⏯ |
| 被别人喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Liked by others | ⏯ |
| 喜欢别人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I like people | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |