| 颜妮 🇨🇳 | 🇬🇧 Yan Ni | ⏯ |
| 啊尼啊塞哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah ni, sei | ⏯ |
| PA S nânîlVltJ Ljnîłnîân 🇨🇳 | 🇬🇧 PA S nn lvltJ Ljn?n?n?n?n | ⏯ |
| R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
| أى n 🇨🇳 | 🇬🇧 N | ⏯ |
| TŐ YÉN Nguyen Chát Són Vén Yén thét nguyěn chát Hoón todn thién nhién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?n Nguyen Ch?t S?n?n?n Ch?t Ho?n todn thi?nhi?n | ⏯ |
| 其尼菜美 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ni cuisine is beautiful | ⏯ |
| 你好帅呀 🇨🇳 | 🇬🇧 cha mo ni sei yo | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| DELTAMAIN(N 🇨🇳 | 🇬🇧 DELTAMAIN (N | ⏯ |
| ناىCا n 🇨🇳 | 🇬🇧 C. N | ⏯ |
| qu n 🇨🇳 | 🇬🇧 qu n | ⏯ |
| n二 🇨🇳 | 🇬🇧 nII | ⏯ |
| n mile 🇨🇳 | 🇬🇧 n mile | ⏯ |
| N () V 🇨🇳 | 🇬🇧 N() V | ⏯ |
| MB n 🇨🇳 | 🇬🇧 MB n | ⏯ |
| Dryjnq ■nلاا اد MOJJLOKO qtuuqa Dryness مس للآ 🇨🇳 | 🇬🇧 Dryjnq s n s n s n s n s/ moJJLOKO qtuuqa Dryness | ⏯ |
| 哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |