| 放弃一切我都愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Give up everything Im willing to | ⏯ | 
| 你愿意放弃一切到一个陌生的地方生活和工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you willing to give up all your life and work in a strange place | ⏯ | 
| 一切你想做的,我也愿意为你付出  🇨🇳 | 🇬🇧  Everything you want to do, and Im willing to pay for you | ⏯ | 
| 你愿意和我一起去吗?我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go with me? I do | ⏯ | 
| 其实放弃你真的好难,但为了你的未来我甘愿放弃  🇨🇳 | 🇬🇧  Actually give up you really hard, but for your future I am willing to give up | ⏯ | 
| 你愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to | ⏯ | 
| 你愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you | ⏯ | 
| 你愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to | ⏯ | 
| 放弃了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Give up | ⏯ | 
| 你愿意娶我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you marry me | ⏯ | 
| 你愿意等我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you wait for me | ⏯ | 
| 你会愿意为我学中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to Chinese for me | ⏯ | 
| 你愿意为我画这幅画吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to paint this picture for me | ⏯ | 
| 放弃  🇨🇳 | 🇬🇧  Give | ⏯ | 
| 放弃  🇨🇳 | 🇬🇧  give up | ⏯ | 
| 你愿意和我一起去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go with me | ⏯ | 
| 你不愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to | ⏯ | 
| 你愿意去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go | ⏯ | 
| 你愿意来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to come | ⏯ | 
| 你愿意给吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to give it | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |