| 是不是一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it a place | ⏯ |
| 这两个哪个便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which of the two is cheaper | ⏯ |
| 你们两个是不是在这一起睡啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you two sleeping together | ⏯ |
| 你是在哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 这两个你们选哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which of the two you choose | ⏯ |
| 这个地方在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this place | ⏯ |
| 有两个地方,一个在市区,另一个离市区有点远 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two places, one in the city and the other a little far from the city | ⏯ |
| 哪一个地方,你更喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Which place you prefer | ⏯ |
| 对不起,请问一下,肯德基在哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is KFC | ⏯ |
| 我们不在同一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not in the same place | ⏯ |
| 这两个男孩看起来一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The two boys look the same | ⏯ |
| 这四个图案,你看哪一个好看一些 🇨🇳 | 🇬🇧 These four patterns, which one do you think looks better | ⏯ |
| 你是哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 我现在把两个方案放在一起,给你直观看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im putting the two options together now and giving you a straight look | ⏯ |
| 过不去的。不在一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get through it. Not in one place | ⏯ |
| 这个地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this place | ⏯ |
| 是一个不算小的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a small place | ⏯ |
| 在哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
| 你觉得哪个穿起来好看一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you think looks better | ⏯ |
| 你们两个一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 You two live together | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |