| 我让师傅带你去做 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the master to take you to do it | ⏯ |
| 您好师傅带我去驾驶的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Master took me to drive | ⏯ |
| 咱们现在去哪里呢?师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now? Master | ⏯ |
| 我师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 My master | ⏯ |
| 师傅,你要到哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Master, where are you going | ⏯ |
| 师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master worker | ⏯ |
| 师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master | ⏯ |
| 师傅带来的圣物 🇨🇳 | 🇬🇧 The Holy Thing Of the Master | ⏯ |
| 喝酒去 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink | ⏯ |
| 师傅说 🇨🇳 | 🇬🇧 The master said | ⏯ |
| 我去喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went for a drink | ⏯ |
| 师傅说你六天都来我们这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Master said youd come to us in six days | ⏯ |
| 带我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the hotel | ⏯ |
| 欢迎来我们家里喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to our house for a drink | ⏯ |
| 一会师傅去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 A master will pick you up | ⏯ |
| 下午老师带我们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher took us to play in the afternoon | ⏯ |
| 李师傅,李师傅你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Master Li, Hello, Master Li | ⏯ |
| 想去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go drinking | ⏯ |
| 师傅你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Master | ⏯ |
| 请带我们去菲斯酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take us to the Firth Hotel | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |