| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| 没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| 不会太痛,都是可以接受的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not too painful, its acceptable | ⏯ |
| 都是可以接受的 🇨🇳 | 🇬🇧 are acceptable | ⏯ |
| 可以接受 🇨🇳 | 🇬🇧 Acceptable | ⏯ |
| 你可以接受多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much you can accept | ⏯ |
| 我可以接受 🇨🇳 | 🇬🇧 I can accept it | ⏯ |
| 可以接受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it acceptable | ⏯ |
| 不是所有人都可以接受 🇨🇳 | 🇬🇧 Not everyone can accept it | ⏯ |
| 你可以接受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you accept it | ⏯ |
| 我不是不接受你以前有女朋友,只是我不接受太混乱的性生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not not not accepting that you used to have a girlfriend, but I dont accept too chaotic sex | ⏯ |
| 不接受 🇨🇳 | 🇬🇧 Not accepted | ⏯ |
| 接受不可改变的,改变可以改变的 🇨🇳 | 🇬🇧 Accept the unchangeable, the change can change | ⏯ |
| 接受不可改变的,改变可以改变的 🇨🇳 | 🇬🇧 Accept the unchangeable, change the changeable | ⏯ |
| 你可以接受我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you accept me | ⏯ |
| 手是不是太重了,还能接受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the hand too heavy, can you accept it | ⏯ |
| 但是贵1.5,你可以接受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 But the price is 1.5, can you accept it | ⏯ |
| 就是我要接受罚款就可以了,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all Im going to accept, right | ⏯ |
| 接受的 🇨🇳 | 🇬🇧 Accepted | ⏯ |
| 一般人可以接受的口味 🇨🇳 | 🇬🇧 A taste that is acceptable to the general public | ⏯ |
| 你可以接受什么价格的 🇨🇳 | 🇬🇧 What price can you accept | ⏯ |
| 我们可以接受小的改变 🇨🇳 | 🇬🇧 We can accept small changes | ⏯ |