| 这个软件就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  This software is fine | ⏯ | 
| 就穿这个可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Just wear this, okay | ⏯ | 
| 这个可以穿165,你就可以穿  🇨🇳 | 🇬🇧  This can wear 165, you can wear | ⏯ | 
| 这个可以  🇨🇳 | 🇬🇧  This one can be | ⏯ | 
| 就这两个红袋子就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just these two red bags | ⏯ | 
| 这个卖你680就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  This sells you 680 | ⏯ | 
| 这个您可以到路口乘坐就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  This you can take it to the intersection | ⏯ | 
| 就可以剪就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  You can cut it | ⏯ | 
| 这样就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it | ⏯ | 
| 这个可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this okay | ⏯ | 
| 这个也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  This one can also be | ⏯ | 
| 这个不可以  🇨🇳 | 🇬🇧  This one cant | ⏯ | 
| 那这个可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Then this one can | ⏯ | 
| 可以再加一个就可以送  🇨🇳 | 🇬🇧  You can add one more to send it | ⏯ | 
| 跟这个数字接近就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Close to that number | ⏯ | 
| 这个可以,就是麻烦一点  🇨🇳 | 🇬🇧  This can be, is a little trouble | ⏯ | 
| 按住这个就可以说话了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hold this down to talk | ⏯ | 
| 这个补差价30元就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  This margin difference of 30 yuan can be | ⏯ | 
| 什么嘛,这上面这个可以说了呀,就可以说  🇨🇳 | 🇬🇧  What, this one can be said above, you can say | ⏯ | 
| 就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |