| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| 我曾经见过他  🇨🇳 | 🇬🇧  I have seen him before | ⏯ | 
| 再见,越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Goodbye, Vietnam | ⏯ | 
| 我曾经在地铁见过你  🇨🇳 | 🇬🇧  I saw you on the subway | ⏯ | 
| 再见,那些曾经  🇨🇳 | 🇬🇧  Goodbye, those who used to | ⏯ | 
| 所以你就不过来见我  🇨🇳 | 🇬🇧  So you wont come and see me | ⏯ | 
| 我回到越南。你可以见到真的我  🇨🇳 | 🇬🇧  I went back to Vietnam. You can see the real me | ⏯ | 
| 我曾经  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to | ⏯ | 
| 我曾经爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to love you | ⏯ | 
| 曾经用来做  🇨🇳 | 🇬🇧  Used to do | ⏯ | 
| 曾经  🇨🇳 | 🇬🇧  once | ⏯ | 
| 曾经  🇨🇳 | 🇬🇧  Once | ⏯ | 
| 所以,我抽出我所有的时间过来越南和你一起旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  So I took all my time to come to Vietnam and travel with you | ⏯ | 
| 你可以讲越南话  🇨🇳 | 🇬🇧  You can speak Vietnamese | ⏯ | 
| 你曾经来过这儿吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been here before | ⏯ | 
| 你就可以教我说越南  🇨🇳 | 🇬🇧  You can teach me vietnam | ⏯ | 
| 你知道吗,我曾经见过你好几次  🇨🇳 | 🇬🇧  You know, Ive seen you a couple of times | ⏯ | 
| 我很担心你 所以我想见见你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im worried about you, so I want to see you | ⏯ | 
| 我相信南宁会越来越好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sure Nanning will get better and better | ⏯ | 
| 所以,用微信的人越来越多  🇨🇳 | 🇬🇧  Therefore, more and more people use WeChat | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ |