| 现在学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn now | ⏯ |
| 现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now | ⏯ |
| 现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy now | ⏯ |
| 在学习吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you learning | ⏯ |
| 孩子们学习忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are the children busy with school | ⏯ |
| 安迪,你在学校里面学习忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Andy, are you busy at school | ⏯ |
| 你现在正在学习中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you learning Chinese now | ⏯ |
| 你忙吗?现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy? Right now | ⏯ |
| 你现在在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy now | ⏯ |
| 因为现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its busy right now | ⏯ |
| 我们现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 We are busy now | ⏯ |
| 但是我现在很努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 But I study very hard now | ⏯ |
| 你在学习吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you studying | ⏯ |
| 你好,现在在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you busy now | ⏯ |
| 也许你现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe youre busy right now | ⏯ |
| 现在工厂很忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is very busy now | ⏯ |
| 最近忙于学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy studying lately | ⏯ |
| 在学习… 🇨🇳 | 🇬🇧 In learning .. | ⏯ |
| 爸爸在学习吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Dad studying | ⏯ |
| 明天啊,现在不忙吗现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, isnt it busy now | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |