| 你可以说你可以说出来,用我的手机翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  You can say you can say it and translate it on my cell phone | ⏯ | 
| 你可以写出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you write it | ⏯ | 
| 你打出来可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call it out | ⏯ | 
| 那你说出来  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you say it | ⏯ | 
| 你现在可以出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come out now | ⏯ | 
| 可以出来洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  you can come out and take a bath | ⏯ | 
| 你可以说  🇨🇳 | 🇬🇧  You can say | ⏯ | 
| 现在我可以勇敢的说出来  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I can speak up | ⏯ | 
| 你可以你想说什么可以说  🇨🇳 | 🇬🇧  You can say what you want to say | ⏯ | 
| Tom说你可以来这里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Tom said you could come here | ⏯ | 
| 爱可以这么容易的说出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can love be said so easily | ⏯ | 
| 好的,我跟师父说可以做出来  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, I told Master i could do it | ⏯ | 
| 要说出来  🇨🇳 | 🇬🇧  Say it | ⏯ | 
| 总监说可以接演出  🇨🇳 | 🇬🇧  The director said he could take the show | ⏯ | 
| 你朋友已经出来了,你可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Your friends out, you can | ⏯ | 
| 你可以对着这个手机讲话,他可以翻译出你想说出来的问题  🇨🇳 | 🇬🇧  You can talk to this phone and he can translate the questions you want to say | ⏯ | 
| 出来了,你一说话就出来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its out, youre out as soon as you talk | ⏯ | 
| 下次来可以约你出来吃饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I ask you out for dinner next time | ⏯ | 
| 你可以把她们叫出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call them out | ⏯ | 
| 你愿意说出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to say it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |