| 几号回去印度  🇨🇳 | 🇬🇧  How many numbers go back to India | ⏯ | 
| 我要去印度尼西亚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Indonesia | ⏯ | 
| 印度尼西亚  🇨🇳 | 🇬🇧  Indonesia | ⏯ | 
| 印尼  🇨🇳 | 🇬🇧  Indonesia | ⏯ | 
| 我要去小印度  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Little India | ⏯ | 
| 我真要去印度  🇨🇳 | 🇬🇧  I really want to go to India | ⏯ | 
| 我将要去印度  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to India | ⏯ | 
| 我想去印度玩  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to India to play | ⏯ | 
| 我下个月去印度,在印度过年  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to India next month for the New Year | ⏯ | 
| 印度  🇨🇳 | 🇬🇧  India | ⏯ | 
| 印尼盾  🇨🇳 | 🇬🇧  Rupiah | ⏯ | 
| 印尼币  🇨🇳 | 🇬🇧  Indonesian Currency | ⏯ | 
| 印尼人  🇨🇳 | 🇬🇧  Indonesians | ⏯ | 
| 我将不会去印度  🇨🇳 | 🇬🇧  I will not go to India | ⏯ | 
| 我下个月去印度  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to India next month | ⏯ | 
| 我要去印尼大使馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the Indonesian embassy | ⏯ | 
| 我们昨天去了印度城去了那个一个印度的寺庙  🇨🇳 | 🇬🇧  We went to The Indian City yesterday to go to an Indian temple | ⏯ | 
| 印度洋  🇨🇳 | 🇬🇧  The Indian ocean | ⏯ | 
| 印度人  🇨🇳 | 🇬🇧  Indians | ⏯ | 
| 印度洋  🇨🇳 | 🇬🇧  Indian Ocean | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| 印度尼西亚  🇨🇳 | 🇬🇧  Indonesia | ⏯ | 
| 印尼  🇨🇳 | 🇬🇧  Indonesia | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 我到了印度尼西亚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Indonesia | ⏯ | 
| 印尼东爪哇  🇨🇳 | 🇬🇧  East Java, Indonesia | ⏯ | 
| 26元  🇨🇳 | 🇬🇧  26 yuan | ⏯ | 
| 26度  🇨🇳 | 🇬🇧  26 degrees | ⏯ | 
| 26单词  🇨🇳 | 🇬🇧  26 words | ⏯ | 
| 26字母  🇨🇳 | 🇬🇧  26 letters | ⏯ | 
| 26个字母  🇨🇳 | 🇬🇧  26 letters | ⏯ | 
| 26寸  🇨🇳 | 🇬🇧  26 inch | ⏯ | 
| 26号  🇨🇳 | 🇬🇧  26th | ⏯ |