| 缘分使我们认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Fate makes us aware | ⏯ |
| 认识啊你是 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet you, you | ⏯ |
| 你认识他,还是我认识他啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know him, or do I know him | ⏯ |
| 我们是不是认识啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we know each other | ⏯ |
| 是 我认识 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I know | ⏯ |
| 很高兴认识你,陌生人,有缘再见,拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you, stranger, good-bye, bye | ⏯ |
| 我们说都有缘分啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 We say theres a fate | ⏯ |
| 我们的认识,就是缘分,不早不晚,恰恰刚好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Our understanding, is fate, not sooner or later, just right | ⏯ |
| 我觉得是缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its fate | ⏯ |
| 认识不认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 You know me | ⏯ |
| 缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 Fate | ⏯ |
| 有人认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone knows him | ⏯ |
| 系统推荐的,可能认识的人!可能是缘分吧。哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 System recommended, may know people! Maybe its fate. Ha ha | ⏯ |
| 是的,我认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know | ⏯ |
| 什么更有缘分啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats more fateful | ⏯ |
| 认认认识认识性 🇨🇳 | 🇬🇧 Recognize cognitive awareness | ⏯ |
| 我认识 🇨🇳 | 🇬🇧 I know | ⏯ |
| 他不认识那个人,我也不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt know that man, and Neither does I | ⏯ |
| 但是我就是跟爱丽丝有缘分啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im just having a relationship with Alice | ⏯ |
| 大半夜认识啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I know each other in the middle of the night | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| 啊啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, ah | ⏯ |
| 啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |