| 今晚带朋友来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Bring a friend tonight | ⏯ | 
| 我叫朋友带过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked a friend to bring it over | ⏯ | 
| 我忘带钱了,朋友马上过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot to bring the money, my friend will come right away | ⏯ | 
| 有朋友来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a friend to pick me up | ⏯ | 
| 我朋友马上过来  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend will be here at once | ⏯ | 
| 有一些朋友来啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Some friends are coming | ⏯ | 
| 你的朋友马上下来  🇨🇳 | 🇬🇧  Your friend will come down at once | ⏯ | 
| 我会带我的朋友一起来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill bring my friends with me | ⏯ | 
| 你为什么不带女朋友来  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you bring your girlfriend | ⏯ | 
| 朋友 今天有过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, did you come here today | ⏯ | 
| 有三位朋友来我家  🇨🇳 | 🇬🇧  Three friends came to my house | ⏯ | 
| 有来自美国的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I have friends from America | ⏯ | 
| 你在哪,朋友有来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you, did your friend come | ⏯ | 
| 没有朋友来接你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have any friends to pick you up | ⏯ | 
| 你有朋友来接你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a friend to pick you up | ⏯ | 
| 你朋友还没有过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Your friend hasnt come yet | ⏯ | 
| 朋友来了,我不懂,朋友过来一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend is coming, I dont understand, my friend came over for a while | ⏯ | 
| 朋友多些的朋友多起来  🇨🇳 | 🇬🇧  More friends get up | ⏯ | 
| pablo picasso经常带朋友出来玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does pablo Picasso often bring friends out to play | ⏯ | 
| 这个朋友或者日本带回来  🇨🇳 | 🇬🇧  This friend or Japan brought it back | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| 戴漫婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Dai Mang | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ |