| 我女朋友走了  🇨🇳 | 🇬🇧  My girlfriends gone | ⏯ | 
| 我女朋友走了,离开我了  🇨🇳 | 🇬🇧  My girlfriends gone, shes gone | ⏯ | 
| 朋友,我想你了  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, I miss you | ⏯ | 
| 我走了你走不走  🇨🇳 | 🇬🇧  Im gone You cant go | ⏯ | 
| 朋友2600我做不了  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend 2600 I cant do it | ⏯ | 
| 朋友,2600我做不了  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, 2600 I cant do it | ⏯ | 
| 我约了朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive made an appointment with a friend | ⏯ | 
| 你受不了我和我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant stand me and my friends | ⏯ | 
| 送给你的朋友了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its for your friend | ⏯ | 
| 走了,我走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go, Im leaving | ⏯ | 
| 我不想跟你做朋友了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to be friends with you | ⏯ | 
| 我朋友不玩了!你们呢  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends not playing! What about you guys | ⏯ | 
| 我的朋友他不吃了  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, he doesnt eat | ⏯ | 
| 我有男朋友了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a boyfriend | ⏯ | 
| 是我老朋友了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its an old friend of mine | ⏯ | 
| 我交了新朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I made new friends | ⏯ | 
| 我的朋友哭了  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend cried | ⏯ | 
| 我朋友喝多了  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends drunk | ⏯ | 
| 我才有了朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I just have a friend | ⏯ | 
| 我们是朋友了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were friends | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ |