| 我叫朋友带过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked a friend to bring it over | ⏯ | 
| 我有一个朋友,她叫艾米  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a friend whose name is Amy | ⏯ | 
| 我在叫我朋友来,带你去哈  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asking my friend to come and take you to Ha | ⏯ | 
| 我有个朋友叫  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a friend called | ⏯ | 
| 她有男朋友了  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes got a boyfriend | ⏯ | 
| 叫朋友过来喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Ask a friend to come over for a drink | ⏯ | 
| 明天叫朋友来看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ask a friend to come and see tomorrow | ⏯ | 
| 今晚带朋友来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Bring a friend tonight | ⏯ | 
| 我忘带钱了,朋友马上过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot to bring the money, my friend will come right away | ⏯ | 
| 有认识的朋友叫来帮忙上班两天  🇨🇳 | 🇬🇧  A friend i knew called to help him go to work for two days | ⏯ | 
| 我有一个朋友叫  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a friend called | ⏯ | 
| 她有很多好朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  She has many good friends | ⏯ | 
| 她有男朋友了,她男朋友现在在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes got a boyfriend, and her boyfriends here now | ⏯ | 
| 有朋友来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a friend to pick me up | ⏯ | 
| Mary的朋友叫  🇨🇳 | 🇬🇧  Marys friend called | ⏯ | 
| 我的朋友叫  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends name | ⏯ | 
| 我朋友马上过来  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend will be here at once | ⏯ | 
| 她已经有男朋友了  🇨🇳 | 🇬🇧  She already has a boyfriend | ⏯ | 
| 叫你朋友1点来拿吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell your friend to pick it up at 1:00 | ⏯ | 
| 她的朋友和他住楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  Her friend lives upstairs with him | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| 戴漫婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Dai Mang | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |