| 等下我就过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till Ill be there | ⏯ | 
| 等我下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get off work | ⏯ | 
| 等等就下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, wait, im off work | ⏯ | 
| 明天下班就过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come back from work tomorrow | ⏯ | 
| 等下我就来公司。然后一直等到下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come to the company when I wait. and wait until youre off work | ⏯ | 
| 我们等一下过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets wait | ⏯ | 
| 等下过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till you come over | ⏯ | 
| 今我下早班,等会来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Im off the morning shift and Ill come to me | ⏯ | 
| 稍等一下我们过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute for us to come over | ⏯ | 
| 我过五分钟就下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be off work in five minutes | ⏯ | 
| 下班了,你过来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You came to me after work | ⏯ | 
| 下班来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to me from work | ⏯ | 
| 等下等我一起下班,我们同路  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get off work together, well be on the same road | ⏯ | 
| 下来就是等  🇨🇳 | 🇬🇧  Come down and wait | ⏯ | 
| 下来你就等  🇨🇳 | 🇬🇧  Come down and wait | ⏯ | 
| 哇,早告诉我我就等你下班了!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wow, tell me Ill be waiting for you to leave work | ⏯ | 
| 稍等一下,我同事过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, my colleague came over | ⏯ | 
| 稍等一下他过来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute for him to come to me | ⏯ | 
| 我们出去一下,等一下过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go out and wait | ⏯ | 
| 把那个东西放一下,我等一下就过来了,等一下哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Put that thing away, Ill come over after a minute, wait a minute | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |