| 全身是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  All over the body, isnt | ⏯ | 
| 全身  🇨🇳 | 🇬🇧  Body | ⏯ | 
| 全身照  🇨🇳 | 🇬🇧  Full-body photos | ⏯ | 
| 都是全身按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are they all full body massages | ⏯ | 
| 身份证的全称  🇨🇳 | 🇬🇧  The full name of the ID card | ⏯ | 
| 那我可以看你的全身吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I see your whole body | ⏯ | 
| 我有全新的,全新的,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a brand new, brand new, okay | ⏯ | 
| 全身按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  A full body massage | ⏯ | 
| 全身按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Full body massage | ⏯ | 
| 全身白色  🇨🇳 | 🇬🇧  All white | ⏯ | 
| 吻你全身  🇨🇳 | 🇬🇧  Kiss your whole body | ⏯ | 
| 全身麻醉  🇨🇳 | 🇬🇧  General anaesthetic | ⏯ | 
| 你们还要按全身吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you still have to press your whole body | ⏯ | 
| 你是想全身按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want a full body massage | ⏯ | 
| 是要做全身按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it a full body massage | ⏯ | 
| 你全身上下有包块  🇨🇳 | 🇬🇧  You have bags all over your body | ⏯ | 
| 她的全身毛茸茸的  🇨🇳 | 🇬🇧  Her whole body is hairy | ⏯ | 
| 它的全身毛茸茸的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its full-body hairy | ⏯ | 
| 它的全身是白色  🇨🇳 | 🇬🇧  Its whole body is white | ⏯ | 
| 你全身上下有没有包块  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any bags up and down your body | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| cơ bản  🇻🇳 | 🇬🇧  Fundamental | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Vì toàn xương  🇻🇳 | 🇬🇧  Because the whole bone | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ |