| 五颗星好评  🇨🇳 | 🇬🇧  Five stars | ⏯ | 
| 帮人家评五星吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help people rate five stars | ⏯ | 
| 满意的你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Satisfied with your well-being | ⏯ | 
| 完了帮我点个五星好评谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Finished to help me to order a five-star praise thank you | ⏯ | 
| 满意的  🇨🇳 | 🇬🇧  Satisfied | ⏯ | 
| 给你满意的结果  🇨🇳 | 🇬🇧  To give you a satisfactory result | ⏯ | 
| 这个帮别人评五星吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does this help others to rate five stars | ⏯ | 
| 有一个服务评价需要帮我评个五星  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a service evaluation need to help me rate a five-star | ⏯ | 
| 我星期五的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on Friday | ⏯ | 
| 4星评价  🇨🇳 | 🇬🇧  4-star rating | ⏯ | 
| 你试过帮别人评五星吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you tried to help people rate five stars | ⏯ | 
| 最满意的  🇨🇳 | 🇬🇧  most satisfied | ⏯ | 
| 满天星  🇨🇳 | 🇬🇧  Stars | ⏯ | 
| 好的,给我五块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, give me five bucks | ⏯ | 
| 好的,请给我五遍  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, please give me five times | ⏯ | 
| 满意  🇨🇳 | 🇬🇧  Satisfaction | ⏯ | 
| 你满意的话,我就比较开心  🇨🇳 | 🇬🇧  If you are satisfied, I will be more happy | ⏯ | 
| 星期五,星期五  🇨🇳 | 🇬🇧  Friday, Friday | ⏯ | 
| 星期五星期五预订的  🇨🇳 | 🇬🇧  Booked on Fridays and Fridays | ⏯ | 
| 好的,请给我五元钱给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, please give me five yuan | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| 我要去圣保罗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Sao Paulo | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |