| 写在纸上 🇨🇳 | 🇹🇭 เขียนบนกระดาษ | ⏯ |
| 能写在纸上吗?写在纸上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you write it down on paper? Write it on paper | ⏯ |
| 写写 🇨🇳 | 🇬🇧 Write | ⏯ |
| 只有图片上 🇨🇳 | 🇯🇵 写真の上にのみ | ⏯ |
| 我马上写作业 🇨🇳 | 🇪🇸 Haré mi tarea de inmediato | ⏯ |
| 上面写的有情 🇨🇳 | 🇬🇧 Its kind of written on it | ⏯ |
| 上面写的什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó nói gì | ⏯ |
| 我写了一个小纸条,上面写着 🇨🇳 | 🇬🇧 I wrote a little note that said | ⏯ |
| 黄色牌子上写的 🇨🇳 | 🇬🇧 Written on a yellow sign | ⏯ |
| 把它写在黑板上 🇨🇳 | 🇬🇧 Write it down on the blackboard | ⏯ |
| 请写上手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Please write your cell phone number | ⏯ |
| 上课不能写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do your homework in class | ⏯ |
| 上面会写几个字 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be a few words written on it | ⏯ |
| 这个上面写着抑菌,没写着去痘 🇨🇳 | 🇻🇳 Một trong những điều này nói chống vi khuẩn, nó không nói để đi đến mụn trứng cá | ⏯ |
| 怎么把大写去掉?这上面都是大写英文大写 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để bạn có được những vốn gỡ bỏ? Tất cả đều được viết hoa bằng tiếng Anh | ⏯ |
| 写 🇨🇳 | 🇬🇧 Write | ⏯ |
| 写作是写作 🇨🇳 | 🇬🇧 Writing is writing | ⏯ |
| 好的,都写在这上了 🇨🇳 | 🇰🇷 좋아, 그것은 모두 여기에 기록되어 있습니다 | ⏯ |
| 昨天晚上我写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I did my homework last night | ⏯ |