| 我们需要去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  We need to go to the beach | ⏯ | 
| 你好,我要去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im going to the beach | ⏯ | 
| 那我要去海边玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Im going to play by the sea | ⏯ | 
| 去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the seaside | ⏯ | 
| 去海边  🇹🇭 | 🇬🇧  有车去拱北车站 services上海 边 | ⏯ | 
| 去海\边  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the sea and the edge | ⏯ | 
| 去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the beach | ⏯ | 
| 我们去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to the sea | ⏯ | 
| 我想去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the seaside | ⏯ | 
| 我想去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the beach | ⏯ | 
| 去了海边  🇨🇳 | 🇬🇧  To the beach | ⏯ | 
| 我喜欢去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to go to the beach | ⏯ | 
| 我们夏天去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  We go to the beach in summer | ⏯ | 
| 去海边度假  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the beach for a holiday | ⏯ | 
| 怎么去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  How to go to the beach | ⏯ | 
| 今天去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the seaside today | ⏯ | 
| 我要去上海  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Shanghai | ⏯ | 
| 我要去海南  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Hainan | ⏯ | 
| 我步行去海边需要五分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  It takes me five minutes to walk to the seaside | ⏯ | 
| 我要去那边  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going over there | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ |