| 这是最便宜最便宜的价  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the cheapest and cheapest price | ⏯ | 
| 有房间卡可以便宜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can a room card be cheap | ⏯ | 
| 已经是最便宜的房间了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its already the cheapest room | ⏯ | 
| 你们还有房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a room | ⏯ | 
| 这里有便宜的书包吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a cheap bag here | ⏯ | 
| 这里是你们ktv最大的房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this your ktvs largest room | ⏯ | 
| 这个还便宜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this cheap | ⏯ | 
| 最便宜的  🇨🇳 | 🇬🇧  The cheapest | ⏯ | 
| 最便宜的  🇨🇳 | 🇬🇧  Cheapest | ⏯ | 
| 这是我们这里最便宜的机子了  🇨🇳 | 🇬🇧  This is our cheapest machine here | ⏯ | 
| 到你房间里,还是在我们这里房间  🇨🇳 | 🇬🇧  To your room, or to our room here | ⏯ | 
| 这种是最便宜的  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is the cheapest | ⏯ | 
| 这是最便宜的了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the cheapest | ⏯ | 
| 你们这里买车真的便宜  🇨🇳 | 🇬🇧  Its really cheap for you to buy a car here | ⏯ | 
| 你们的房间里有窗户吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a window in your room | ⏯ | 
| 你们酒店最便宜的房间是多少美金一晚  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the cheapest room in your hotel for US$a night | ⏯ | 
| 还有房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a room | ⏯ | 
| 还有房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any rooms available | ⏯ | 
| 有便宜点的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything cheaper | ⏯ | 
| 这里的房租不算贵,很便宜  🇨🇳 | 🇬🇧  The rent here is not expensive, its cheap | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |