| 不,他们不能 🇨🇳 | 🇬🇧 No, they cant | ⏯ |
| 他这里不能刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant swipe his card here | ⏯ |
| 不,他不能 🇨🇳 | 🇬🇧 No, he cant | ⏯ |
| 你问他,对他说你不想过去,能不能直接过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask him, tell him you dont want to go over, can you come directly | ⏯ |
| 能不能找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you | ⏯ |
| 我能问他们 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ask them | ⏯ |
| 他们不能亲我 🇨🇳 | 🇬🇧 They cant kiss me | ⏯ |
| 不能赢他 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant beat him | ⏯ |
| 他不能死 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant die | ⏯ |
| 他这个手机我不知道他能不能用,我只能拿我们的卡试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 He this cell phone I dont know if he can use, I can only take our card to try | ⏯ |
| 他不想吃这个 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt want to eat this | ⏯ |
| 他多久能来拿?我们这里是不能收的 🇨🇳 | 🇬🇧 How soon can he get it? We cant accept it here | ⏯ |
| 他不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant go out | ⏯ |
| 一定不能告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 You mustnt tell him | ⏯ |
| 我帮你找一下这款看能不能找到你想要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you find this one, can you find what you want | ⏯ |
| 他们将不能上你的课 🇨🇳 | 🇬🇧 They wont be able to take your class | ⏯ |
| 他不能自己解决他的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant solve his problems by himself | ⏯ |
| 你们这里能不能用支付宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you use Alipay here | ⏯ |
| 对不起,你能关注一下他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but you can pay attention to them | ⏯ |
| 你能不能不要同时找几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not find a few people at the same time | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |