| 你喜欢这件衣服吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like this dress | ⏯ | 
| 这个款喜欢吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does this one like it | ⏯ | 
| 这两件衣服你喜欢哪个  🇨🇳 | 🇬🇧  Which of these two clothes do you like | ⏯ | 
| 我喜欢你不穿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you not to wear clothes | ⏯ | 
| 我喜欢这件情趣衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I like this kind of fun dress | ⏯ | 
| 你喜欢这一款香水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like this perfume | ⏯ | 
| 喜欢红色的衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I like red clothes | ⏯ | 
| 你喜欢这款形状  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like this shape | ⏯ | 
| 这个新款式,你看喜欢吗  🇨🇳 | 🇬🇧  This new style, do you like it | ⏯ | 
| 喜欢穿黑色的衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to wear black clothes | ⏯ | 
| 你更喜欢没穿衣服的我  🇨🇳 | 🇬🇧  You prefer me undressed | ⏯ | 
| 你更喜欢脱掉衣服的我  🇨🇳 | 🇬🇧  You prefer me to take off my clothes | ⏯ | 
| 你妈妈喜欢穿什么衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  What does your mother like to wear | ⏯ | 
| 这衣服你还要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want any more clothes | ⏯ | 
| 你喜欢花衣裙子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like flower dresses | ⏯ | 
| 你喜欢这样的狐狸大衣吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like such a fox coat | ⏯ | 
| 你喜欢这些吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like these | ⏯ | 
| 你喜欢的款式  🇨🇳 | 🇬🇧  The style you like | ⏯ | 
| 我喜欢穿棕色的衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to wear brown clothes | ⏯ | 
| 国王喜欢美丽的衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  The king likes beautiful clothes | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ |