| 看看我现在  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at me now | ⏯ | 
| 再看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets see | ⏯ | 
| 看看现在的我  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at me now | ⏯ | 
| 我再看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see | ⏯ | 
| 现在看看这儿啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Now look at this | ⏯ | 
| 要看看现在的你  🇨🇳 | 🇬🇧  To see who you are now | ⏯ | 
| 那咱们现在开始吧,现在请你趴在床上  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets start now, and please lie down on the bed now | ⏯ | 
| 这都被你看看,咱们现在缺什么东西,你写一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all you have to see, were missing something now, you write it | ⏯ | 
| 我再去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill check it out again | ⏯ | 
| 我想再看看  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see it again | ⏯ | 
| 咱们走吧,咱们走吧,不用看了  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go, lets go, dont look | ⏯ | 
| 你没发现吗?你看看你床底下  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you find out? Look under your bed | ⏯ | 
| 现在看有空  🇨🇳 | 🇬🇧  Now its free | ⏯ | 
| 现在你们去看夜景  🇨🇳 | 🇬🇧  Now youre going to see the night | ⏯ | 
| 躺在床上看手机  🇨🇳 | 🇬🇧  Lying in bed looking at your phone | ⏯ | 
| 到现场看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a look at the scene | ⏯ | 
| 咱们现在就出发  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets start now | ⏯ | 
| 谢谢,我再看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Ill see | ⏯ | 
| 你们下去看一下然后咱们再做商量  🇨🇳 | 🇬🇧  You guys go down and well talk | ⏯ | 
| 现在我在看综艺  🇨🇳 | 🇬🇧  Now Im watching variety | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |