| 梳妆台  🇨🇳 | 🇬🇧  Dresser | ⏯ | 
| 梳妆台 妆凳  🇨🇳 | 🇬🇧  Dresser, makeup stool | ⏯ | 
| 帽子在梳妆台上  🇨🇳 | 🇬🇧  The hats on the dresser | ⏯ | 
| 梳妆台改良设计  🇨🇳 | 🇬🇧  Dresser improved design | ⏯ | 
| 台下面  🇨🇳 | 🇬🇧  Under the table | ⏯ | 
| 化妆台  🇨🇳 | 🇬🇧  Makeup table | ⏯ | 
| 我想为你再梳妆  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to dress you up again | ⏯ | 
| 嗨,下面要放那个碟子  🇨🇳 | 🇬🇧  Hey, put that dish down there | ⏯ | 
| 前台那个是你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that you at the front desk | ⏯ | 
| 那就吃那两个面包  🇨🇳 | 🇬🇧  Then eat those two breads | ⏯ | 
| 我想要买那个化妆品  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy that makeup | ⏯ | 
| 那就不要这个了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So dont you want this | ⏯ | 
| 下面有一个弹簧舞台  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a spring stage down there | ⏯ | 
| 你想要那个配面包吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want that with bread | ⏯ | 
| 你是说只要这一个台,一台就可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You mean, as long as this one, one can do it | ⏯ | 
| 皮肤上的就是化彩妆之前的那个底妆的那个是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  On the skin is the one on the bottom of the makeup before the makeup, isnt it | ⏯ | 
| 台面  🇨🇳 | 🇬🇧  Table | ⏯ | 
| 要订台吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to order a table | ⏯ | 
| 需要卸妆水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Need to remove makeup | ⏯ | 
| 那个要钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does that ask for money | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |