| 甘蔗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sugar Cane | ⏯ |
| 甘蔗汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Sugar cane juice | ⏯ |
| 亲爱的,我要吃甘蔗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Im going to eat sugar cane | ⏯ |
| 明年,我就可以一起过圣诞节了 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year, I can spend Christmas together | ⏯ |
| 甘蔗醋和盐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sugar cane vinegar and salt | ⏯ |
| 我们可以一起唱,一起跳 🇨🇳 | 🇬🇧 We can sing together and dance together | ⏯ |
| 我爸爸在吃甘蔗 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is eating sugar cane | ⏯ |
| 我们在一起三年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been together for three years | ⏯ |
| 这样,中国的新年,我们就可以在一起过了 🇨🇳 | 🇬🇧 In this way, Chinese New Year, we can spend together | ⏯ |
| 办理一个护照就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get a passport | ⏯ |
| 我们可以一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We can have dinner together | ⏯ |
| 我们可以一起做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We can cook together | ⏯ |
| 我们可以一起工作 🇨🇳 | 🇬🇧 We can work together | ⏯ |
| 我们可以一起出去 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go out together | ⏯ |
| 我要管理 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to manage | ⏯ |
| 我的我爸爸在吃甘蔗 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is eating sugar cane | ⏯ |
| 我们可以一起拍照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we take pictures together | ⏯ |
| 我们可以一起合照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we take a picture together | ⏯ |
| 我们可以一起玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 We can play games together | ⏯ |
| 我们可以一起学习吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we study together | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |