| 不要轻易让他知道你的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let him know about you easily | ⏯ |
| 我不是轻易放弃的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not a man who gives up easily | ⏯ |
| 不要让别人等你太久 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let others wait for you too long | ⏯ |
| 不可以用手碰球 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont touch the ball with your hands | ⏯ |
| 不要碰你的眼 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont touch your eyes | ⏯ |
| 记住,不要轻易相信任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember, dont trust anyone easily | ⏯ |
| 不要轻易许下承诺 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make a promise easily | ⏯ |
| 不要碰 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont touch it | ⏯ |
| 不会轻易屏蔽的 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont be easily blocked | ⏯ |
| 不要轻易和中国山东人喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink easily with The Chinese Shandong people | ⏯ |
| 以后不要让我再看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let me see you again | ⏯ |
| 不要让别人代签收了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let others sign it | ⏯ |
| 别碰我 🇨🇳 | 🇬🇧 Don’t touch me | ⏯ |
| 你应该学会不让自己轻易生气 🇨🇳 | 🇬🇧 You should learn not to make yourself angry easily | ⏯ |
| 不要轻易去搭讪,不是人人都是很善良 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go easy, not everyone is very kind | ⏯ |
| 不随手扔垃圾,轻易走草坪 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont throw rubbish and walk the lawn easily | ⏯ |
| 不要碰我的头 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont touch my head | ⏯ |
| 但是你爱的是她,你不要轻易地去跟别的女人表白,比如是我 🇨🇳 | 🇬🇧 But you love her, you dont easily go to the other woman to confess, like me | ⏯ |
| 在和别人告别时你可以握手 🇨🇳 | 🇬🇧 You can shake hands when you say goodbye to others | ⏯ |
| 轻而易举 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Dàng nhêp thé dàng nhâp scr dung sô dlên thoai hoàc n thoai hoàc user nxne hâu Lây lai mât khSu 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nhp th?dng nh?p scr dung sdln thoai hoc n thoai hoc user nxne hu Ly lai mt kh Su | ⏯ |
| IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai | ⏯ |
| AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
| 而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
| 赖老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lai | ⏯ |
| 赖冠霖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Guanjuan | ⏯ |
| 逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 ForceLai Lai | ⏯ |
| 赖床 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai bed | ⏯ |
| 赖朋 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Peng | ⏯ |
| 赖俊凯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Junkai | ⏯ |
| 赖宇轩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Yuxuan | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 不要在这里逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont force Lai here | ⏯ |
| 老赖先生,拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lao Lai, bye | ⏯ |
| 第二,莱购物村 🇨🇳 | 🇬🇧 Second, Lai Shopping Village | ⏯ |