| 我刚刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got off work | ⏯ | 
| 我刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got off work | ⏯ | 
| 因为我以前跟你  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I used to talk to you | ⏯ | 
| 我也刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got off work | ⏯ | 
| 我刚刚还以为你要问路  🇨🇳 | 🇬🇧  I just thought you were going to ask for directions | ⏯ | 
| 我刚刚以为你不想要,我有ssr  🇨🇳 | 🇬🇧  I just thought you dont want it, I have srr | ⏯ | 
| 你是刚下班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you just leave work | ⏯ | 
| 刚刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Just off work | ⏯ | 
| 朋友,我刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, I just got off work | ⏯ | 
| 我接你下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you off work | ⏯ | 
| 因为我不跟你讨论,所以你刚才生气了  🇨🇳 | 🇬🇧  You were angry just because I didnt discuss it with you | ⏯ | 
| 刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Just off work | ⏯ | 
| 我跟你不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not like you | ⏯ | 
| 以你为榜样  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow you as an example | ⏯ | 
| 是的,我刚下班呢  🇨🇳 | 🇬🇧  yes, I just got off work | ⏯ | 
| 我下班以后去你家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to your house after work | ⏯ | 
| 我你跟他说,我问一下,我下班了,想买了  🇨🇳 | 🇬🇧  I you told him, I asked, Im off work, I want to buy | ⏯ | 
| 我去接你下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to pick you up and off | ⏯ | 
| 下班了,我包你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im off work, Ill wrap you up | ⏯ | 
| 刚下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just off work | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |