| 一百人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred yuan | ⏯ |
| 有人陪我喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones been drinking with me | ⏯ |
| 可是我没有人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont have a RMB | ⏯ |
| 我们是人民币一万 🇨🇳 | 🇬🇧 We are ten thousand yuan | ⏯ |
| 人民币30元人民币一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 30 per person | ⏯ |
| 这个是人民币55 🇨🇳 | 🇬🇧 This is RMB 55 | ⏯ |
| 要陪客人喝酒嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to drink with your guests | ⏯ |
| 是人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it RMB | ⏯ |
| 是600人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 600 yuan | ⏯ |
| 陪客人喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink with your guests | ⏯ |
| 缅币还是人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the Kyone dollar or the RMB | ⏯ |
| 这个要人民币人民币八块钱一串 🇨🇳 | 🇬🇧 This asks for a string of RMB 8 yuan | ⏯ |
| 这一个要139人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 This one wants 139 yuan | ⏯ |
| 我用的是人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 I use RMB | ⏯ |
| 你是要人民币300还是要一要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want RMB 300 or something | ⏯ |
| 人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
| 人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
| 你需要陪客人喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to drink with your guests | ⏯ |
| 一元人民币一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One yuan a person | ⏯ |
| 一共是人民币160元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 160 yuan | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |