| 结婚了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you married | ⏯ | 
| 你结婚了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you married | ⏯ | 
| 那你结婚了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So are you married | ⏯ | 
| 跟我结婚就有了  🇨🇳 | 🇬🇧  Marry me | ⏯ | 
| 想结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to get married | ⏯ | 
| 你结婚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre married | ⏯ | 
| 要结婚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im getting married | ⏯ | 
| 我结婚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im married | ⏯ | 
| 你才18岁,就结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre only 18 years old, you get married | ⏯ | 
| 我五年前就结婚了  🇨🇳 | 🇬🇧  I got married five years ago | ⏯ | 
| 离婚了以后就不能再有结婚,对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant get married again after you get divorced, can you | ⏯ | 
| 请问您结婚了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you married, please | ⏯ | 
| 结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  Get married | ⏯ | 
| 结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  marry | ⏯ | 
| 你还结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you still married | ⏯ | 
| 没有结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Not married | ⏯ | 
| 你想结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to get married | ⏯ | 
| 结婚几年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been married for a few years | ⏯ | 
| 我们结婚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were married | ⏯ | 
| 你结婚了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre married, arent you | ⏯ | 
| 吉雅  🇨🇳 | 🇬🇧  Gia | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| ,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳 | 🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |