| 我现在在酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at the hotel now | ⏯ | 
| 现在在酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Now in the hotel | ⏯ | 
| 现在酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  The hotel is now | ⏯ | 
| 现在去酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Now go to the hotel | ⏯ | 
| 你现在在酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at the hotel now | ⏯ | 
| 我们现在去酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to the hotel now | ⏯ | 
| 我现在要去酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the hotel now | ⏯ | 
| 我现在在康莱德酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at the Conrad Hotel now | ⏯ | 
| 我现在在酒店大厅,你现在在哪儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in the hotel lobby now | ⏯ | 
| 现在去酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go to the hotel now | ⏯ | 
| 我在酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at the hotel | ⏯ | 
| 我在酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  I was at the hotel | ⏯ | 
| 现在过来吧,我在酒店了  🇨🇳 | 🇬🇧  Come here now, Im at the hotel | ⏯ | 
| 我现在在家,我们现在一起去酒店吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at home now | ⏯ | 
| 我离酒店不远,你现在过来的话我现在去酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not far from the hotel, ill go to the hotel now if you come over now | ⏯ | 
| 在酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  At the hotel | ⏯ | 
| 你现在已经在酒店了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre at the hotel now | ⏯ | 
| 现在是去酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it time to go to the hotel | ⏯ | 
| 现在回酒店睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Now go back to the hotel to sleep | ⏯ | 
| 现在你要开酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Now youre going to open a hotel | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ |