| 要黄金项链吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a gold necklace | ⏯ |
| 项链你还想买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still want to buy a necklace | ⏯ |
| 项链 🇨🇳 | 🇬🇧 Necklace | ⏯ |
| 在中国也给金子男方给女方买金耳环,金项链,金戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 In China also give the gold man to buy gold earrings, gold necklaces, gold rings | ⏯ |
| 我也第一次买给女孩子项链 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought a necklace for girls for the first time | ⏯ |
| 项链儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Necklace | ⏯ |
| 老公说圣诞节送我金项链 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband said to give me a gold necklace for Christmas | ⏯ |
| 二条项链 🇨🇳 | 🇬🇧 Two necklaces | ⏯ |
| 心形项链 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart-shaped necklace | ⏯ |
| 项链你还要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a necklace | ⏯ |
| 时尚首饰镀金爱心项链女人最初结婚项链 🇨🇳 | 🇬🇧 Fashion jewelry gilded love necklace womans initial wedding necklace | ⏯ |
| 嘻哈带钻项链手链 🇨🇳 | 🇬🇧 Hip-hop with diamond necklace bracelet | ⏯ |
| 项链你戴着呢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you wearing a necklace | ⏯ |
| 你这项链真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your necklace is so beautiful | ⏯ |
| 你的项链真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Your necklace looks so nice | ⏯ |
| 你给我买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy me clothes | ⏯ |
| 项链和耳钉 🇨🇳 | 🇬🇧 Necklaces and earrings | ⏯ |
| 时尚首饰镀金爱心心形项链女人最初结婚项链 🇨🇳 | 🇬🇧 Fashion jewelry gilded love heart necklace womans initial wedding necklace | ⏯ |
| 999黄金项链坠子是999黄金的 项链不是买钻戒送的一旦售出 不退不换 谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 999黄金项链坠子是999黄金的 项链不是买钻戒送的一旦售出 不退不换 谢谢! | ⏯ |
| high时尚首饰镀金爱心心形项链女人最初结婚项链 🇨🇳 | 🇬🇧 High fashion jewelry gilded love heart necklace womans initial wedding necklace | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Necklace 🇨🇳 | 🇬🇧 $ | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 项链 🇨🇳 | 🇬🇧 Necklace | ⏯ |
| 项链儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Necklace | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| 不是的,项链1500 🇨🇳 | 🇬🇧 No, necklace 1500 | ⏯ |
| 心形项链 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart-shaped necklace | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |