| 某某  🇨🇳 | 🇬🇧  Certain | ⏯ | 
| 我是某某某  🇨🇳 | 🇬🇧  I am someone | ⏯ | 
| 我叫某某某  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is someone | ⏯ | 
| Hello,我叫某某某  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, my name is someone | ⏯ | 
| 某  🇨🇳 | 🇬🇧  A | ⏯ | 
| 总会想的某某  🇨🇳 | 🇬🇧  Something you always think of | ⏯ | 
| 大家好,我是某某某  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello everyone, Im someone | ⏯ | 
| 为某某某感到抱歉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry for someone | ⏯ | 
| 给某人某物  🇨🇳 | 🇬🇧  Give someone something | ⏯ | 
| 给某某人写  🇨🇳 | 🇬🇧  Write to someone | ⏯ | 
| 某人做某事  🇨🇳 | 🇬🇧  Someone does something | ⏯ | 
| 某某的一天  🇨🇳 | 🇬🇧  A certain day | ⏯ | 
| 某地有某物  🇨🇳 | 🇬🇧  There is something somewhere | ⏯ | 
| 教某人某事  🇨🇳 | 🇬🇧  teach someone something | ⏯ | 
| 给某人买了某物买某物给某人  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy something for someone to buy something for someone | ⏯ | 
| 想要某人做某事  🇨🇳 | 🇬🇧  want someone to do something | ⏯ | 
| 告诉某人某事  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell someone something | ⏯ | 
| 向某人要某物  🇨🇳 | 🇬🇧  asking someone for something | ⏯ | 
| 提醒某人某事  🇨🇳 | 🇬🇧  Remind someone of something | ⏯ | 
| 纪某人给某物  🇨🇳 | 🇬🇧  A certain person gives something | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ |