| 宽的位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Wide position | ⏯ | 
| 位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Position | ⏯ | 
| 位置  🇨🇳 | 🇬🇧  position | ⏯ | 
| 位置  🇭🇰 | 🇬🇧  Position | ⏯ | 
| 位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Position | ⏯ | 
| 你的位置在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your location | ⏯ | 
| 靠窗的位置  🇨🇳 | 🇬🇧  The location of the window | ⏯ | 
| 靠前的位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Position at the front | ⏯ | 
| 放牌的位置  🇨🇳 | 🇬🇧  The position of the card | ⏯ | 
| 可以发给我你的位置吗?具体位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you send me your location? The exact location | ⏯ | 
| 把你的位置定位,发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Put your location and send it to me | ⏯ | 
| 九位置  🇨🇳 | 🇬🇧  nine positions | ⏯ | 
| 啥位置  🇨🇳 | 🇬🇧  What position | ⏯ | 
| 找位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a place | ⏯ | 
| 让我看看你的位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me see where you are | ⏯ | 
| 你好,这是我的位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, this is my position | ⏯ | 
| 你必须清楚你的位置  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to know where you are | ⏯ | 
| 那你给我发你的位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you send me your place | ⏯ | 
| 我在地图定位的位置等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for you at the location of the map | ⏯ | 
| 你发位置给我  🇨🇳 | 🇬🇧  You send me a position | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |