| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tui tion  🇨🇳 | 🇬🇧  Tuition | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Trương Thanh Bình  🇻🇳 | 🇬🇧  Truong Thanh Binh | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳 | 🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| 龙门和翠湖不在一个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Longmen and Lake Tui are not in one place | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳 | 🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| 您的支付宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Your Alipay | ⏯ | 
| 您是微信支付还是支付宝支付  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you pay WeChat or Alipay | ⏯ | 
| 您怎么支付  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you pay | ⏯ | 
| 您可以微信支付付款的  🇨🇳 | 🇬🇧  You can pay for it by WeChat | ⏯ | 
| 能人工支付吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I pay manually | ⏯ | 
| 支付宝支付  🇨🇳 | 🇬🇧  Alipay Pay | ⏯ | 
| 您好,您的房费是怎么支付  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, how do you pay for your room | ⏯ | 
| 感谢您的工作支持  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your support in your work | ⏯ | 
| 您的支付方式是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What is your payment method | ⏯ | 
| 您的房费怎么支付呢  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you pay for your room | ⏯ | 
| 您怎么支付房费  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you pay for the room | ⏯ | 
| 您现在可以微信支付付款的  🇨🇳 | 🇬🇧  You can now pay for it by WeChat | ⏯ | 
| 支付  🇨🇳 | 🇬🇧  payment | ⏯ | 
| 支付  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay | ⏯ | 
| 支付宝、微信支付  🇨🇳 | 🇬🇧  Alipay, WeChat Payment | ⏯ | 
| 您的房费需要到店支付  🇨🇳 | 🇬🇧  Your room rate needs to be paid to the shop | ⏯ | 
| 微信支付付款的  🇨🇳 | 🇬🇧  WeChat pays for the payment | ⏯ | 
| 支付宝支付可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is Alipay payment ok | ⏯ | 
| 可以支付宝支付吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I pay for It | ⏯ | 
| 可以支付宝支付吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I pay for treasure | ⏯ |