| 她性格很孤僻,不理他  🇨🇳 | 🇬🇧  She is very lonely and ignores him | ⏯ | 
| 她有复杂的性格  🇨🇳 | 🇬🇧  She has a complicated personality | ⏯ | 
| 她性格有缺陷  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes got a flawed personality | ⏯ | 
| 她性格文静  🇨🇳 | 🇬🇧  She has a quiet character | ⏯ | 
| 她性格内向  🇨🇳 | 🇬🇧  Her introverted character | ⏯ | 
| 偏僻的  🇨🇳 | 🇬🇧  Remote | ⏯ | 
| 性格  🇨🇳 | 🇬🇧  Character | ⏯ | 
| 你有很好的性格  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a good character | ⏯ | 
| 我有点迷信星座的性格搭配  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a little superstitious about the character matching of constellations | ⏯ | 
| 美丽的性格  🇨🇳 | 🇬🇧  beautiful character | ⏯ | 
| 性格温和的  🇨🇳 | 🇬🇧  Mild personality | ⏯ | 
| 左边的性格  🇨🇳 | 🇬🇧  left character | ⏯ | 
| 多变的性格  🇨🇳 | 🇬🇧  changeable personality | ⏯ | 
| 性格好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good character | ⏯ | 
| 偏僻  🇨🇳 | 🇬🇧  Remote | ⏯ | 
| 她是严格的,她是严格的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is she strict, is she strict | ⏯ | 
| 让她不孤单  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep her alone | ⏯ | 
| 我妈的性格跟我爸的性格差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  My moms character is about the same as my dads | ⏯ | 
| 我的性格如此  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats my character | ⏯ | 
| 他的性格怎样  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats his character like | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| 孤独者  🇨🇳 | 🇬🇧  Loner | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| 这个炒抱罗粉也好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  This fried loner is delicious, too | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳 | 🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳 | 🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ |